Kozienice (công xã)
Thủ phủ | Kozienice |
---|---|
Quận | Kozienice |
• Nông thôn | 11.729 |
Trang web | http://www.kozienice.pl/ |
• Đô thị | 18.541 |
Tỉnh | Masovian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 30.270 |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,2/mi2) |
Kozienice (công xã)
Thủ phủ | Kozienice |
---|---|
Quận | Kozienice |
• Nông thôn | 11.729 |
Trang web | http://www.kozienice.pl/ |
• Đô thị | 18.541 |
Tỉnh | Masovian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 30.270 |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,2/mi2) |
Thực đơn
Kozienice (công xã)Liên quan
Kozienice Kozienice (công xã) Kozienicki Kozielice, Hạt Kamień Kozielice, Hạt PyrzyceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kozienice (công xã) http://www.kozienice.pl/ https://web.archive.org/web/20080201071517/http://...